Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
人生 rén shēng
ㄖㄣˊ ㄕㄥ
1
/1
人生
rén shēng
ㄖㄣˊ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
life (one's time on earth)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạc mộ - 薄暮
(
Đỗ Phủ
)
•
Chu hành há Thanh Khê nhân cố nhân ký biệt tòng du chư đệ tử - 舟行下清溪因故人寄別從遊諸弟子
(
Cao Bá Quát
)
•
Hoạ đáp Vũ Công bộ - 和答武工部
(
Phan Huy Ích
)
•
Khu xa thướng đông môn - 驅車上東門
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Khúc giang kỳ 2 - 曲江其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Kỷ Dậu tuế cửu nguyệt cửu nhật - 己酉歲九月九日
(
Đào Tiềm
)
•
Nhân sinh kỷ hà hành - 人生幾何行
(
Thích Văn Hướng
)
•
Túng du Hoài Nam - 縱遊淮南
(
Trương Hỗ
)
•
Tụng giá tây chinh phụng hoạ ngự chế “Tư gia tướng sĩ” - 從駕西征奉和御製思家將士
(
Đỗ Nhuận
)
•
Tuyệt cú mạn hứng kỳ 8 - 絕句漫興其八
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0