Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
人生 rén shēng
ㄖㄣˊ ㄕㄥ
1
/1
人生
rén shēng
ㄖㄣˊ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
life (one's time on earth)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai giang đầu - 哀江頭
(
Đỗ Phủ
)
•
Đế kinh thiên - 帝京篇
(
Lạc Tân Vương
)
•
Hồi bất tặng biệt Thanh Phái hầu - 回不贈別清派侯
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Kế giai đồ trung - 計偕途中
(
Vương Thế Trinh
)
•
Khuê oán kỳ 2 - 閨怨其二
(
Cao Bá Quát
)
•
Phụng thù Tiết thập nhị trượng phán quan kiến tặng - 奉酬薛十二丈判官見贈
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Vệ bát xử sĩ - 贈衛八處士
(
Đỗ Phủ
)
•
Thái Hàng lộ - 太行路
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thôn trang hàn dạ nhiên sơn mộc dĩ tự ôn nhân tác - 村莊寒夜燃山木以自溫因作
(
Bùi Huy Bích
)
•
Vô gia biệt - 無家別
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0